Kết quả tra cứu mẫu câu của 満足させる
幸
せは
満足
する
事
の
中
にある。
Hạnh phúc bao gồm sự mãn nguyện.
幸福
とは
満足
することに
有
る。
Hạnh phúc nằm ở sự mãn nguyện.
メアリー
が
満足
する
理由
は
十分
にあった。
Mary có mọi lý do để hài lòng.
その
説明
は
決
して
満足
するものではない。
Lời giải thích không có nghĩa là thỏa đáng.