Kết quả tra cứu ngữ pháp của 満足させる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem