Kết quả tra cứu mẫu câu của 満足した
幸
せは
満足
する
事
の
中
にある。
Hạnh phúc bao gồm sự mãn nguyện.
幸福
とは
満足
することに
有
る。
Hạnh phúc nằm ở sự mãn nguyện.
メアリー
が
満足
する
理由
は
十分
にあった。
Mary có mọi lý do để hài lòng.
満足
した
ブタ
となるよりも
満足
しない
ソクラテス
となる
方
が
良
い。
Tốt hơn là Socrates không hài lòng hơn là một con lợn hài lòng.