満足した
まんぞくした「MÃN TÚC」
Mãn nguyện
Thỏa chí.

満足した được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 満足した
満足した
まんぞくした
mãn nguyện
満足する
まんぞくする
bằng lòng
Các từ liên quan tới 満足した
天運に満足する てんうんにまんぞくする
cam phận.
xは方程式を満足する xはほーてーしきをまんぞくする
x thỏa mãn phương trình
(数値が方程式を)満足する (すーちがほーてーしきを)まんぞくする
thỏa mãn (giá trị số thỏa mãn công thức)
満足 まんぞく
lạc thú
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng