Kết quả tra cứu mẫu câu của 満足感
その
仕事
をしても
彼
はほとんど
満足感
が
得
られなかった。
Công việc đó đã mang lại cho anh sự hài lòng không hề nhỏ.
嫉妬深
い
人
は、
友達
にすら、
意地悪
をして、
満足感
を
得
る。
Một người ghen tị có được cảm giác mãn nguyện bằng cách cư xử như một con chó trongmáng cỏ ngay cả với bạn bè của mình.
この
アニメ
は
ワンクール
だけど、
内容
が
濃
くて
満足感
がある。
Dù chỉ dài một mùa, nhưng anime này có nội dung sâu sắc và rất thỏa mãn.
私
は
仕事
を1つやり
終
えてしまったときいつも
満足感
を
覚
える。
Tôi luôn cảm thấy hài lòng khi hoàn thành một tác phẩm.