Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足 まんぞく
lạc thú
満腹感 まんぷくかん
Cảm giác no bụng sau bữa ăn, hài lòng khi có một cái bụng đầy
膨満感 ぼうまんかん
Đầy hơi, đầy bụng
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
不満足 ふまんぞく
bất bình
腹膨満感 はらみつるかん
Cảm giác chướng bụng