Kết quả tra cứu mẫu câu của 満載
燃料
を
満載
した
ジェット機
Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu .
この
本
は
下ネタ満載
だ。
Cuốn sách này chứa đầy những trò đùa bẩn thỉu.
天童
の
観光情報
も
満載
。
Tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng
あの
バス
が
乗客
を
満載
している
Chiếc xe buýt đó đã chở đầy khách