満載
まんさい「MÃN TÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xếp đầy; sự chở đầy; sự tải đầy.

Bảng chia động từ của 満載
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満載する/まんさいする |
Quá khứ (た) | 満載した |
Phủ định (未然) | 満載しない |
Lịch sự (丁寧) | 満載します |
te (て) | 満載して |
Khả năng (可能) | 満載できる |
Thụ động (受身) | 満載される |
Sai khiến (使役) | 満載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満載すられる |
Điều kiện (条件) | 満載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満載しろ |
Ý chí (意向) | 満載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満載するな |
満載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満載
満載する まんさいする
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
自信満満 じしんまんまん
đầy đủ (của) sự tin cậy
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
載炭 さいたん のすみ
ăn than