Kết quả tra cứu mẫu câu của 準備する
食料
を
準備
する
Chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
舞台
の
プロップ
を
準備
するのは
大切
な
仕事
です。
Chuẩn bị đạo cụ biểu diễn trên sân khấu là một công việc quan trọng.
(
人
)のために
豪勢
な
夕食
を
準備
する
Chuẩn bị bữa tối xa hoa cho ai đó