準備する
じゅんび じゅんびする「CHUẨN BỊ」
Sửa soạn
Xếp sẵn.

準備する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準備する
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
作業準備 さぎょうじゅんび
chuẩn bị cho công việc làm.