Kết quả tra cứu mẫu câu của 準備不足
準備不足
のため
会議
(の
開始
)を
遅
らせる
Trì hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị
彼
は
準備不足
のために
試験
に
失敗
したのだ。
Anh ấy đã thất bại trong kỳ kiểm tra vì thiếu sự chuẩn bị.
我々
は
準備不足
で
失敗
した。
Chúng tôi đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
今回
の
失敗
の
原因
は、
準備不足
にほかならない。
Nguyên nhân của thất bại lần này chính là do chuẩn bị không đầy đủ.