Kết quả tra cứu 準備不足
Các từ liên quan tới 準備不足
準備不足
じゅんびぶそく
「CHUẨN BỊ BẤT TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thiếu sự chuẩn bị
準備不足
のため
会議
(の
開始
)を
遅
らせる
Trì hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị

Đăng nhập để xem giải thích
じゅんびぶそく
「CHUẨN BỊ BẤT TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích