Kết quả tra cứu mẫu câu của 準決勝
準決勝戦
Trận bán kết
準決勝戦
が
今始
まろうとしている。
Trận bán kết sắp sửa bắt đầu bây giờ.
その
チーム
は
準決勝
に
勝
って
決勝
に
進出
した。
Đội giành quyền vào bán kết và tiến vào trận chung kết.
パスタ会社
が
主催
したのど
自慢コンクール
に
参加
して、
準決勝戦
まで
到達
しました。
Tôi đã tham gia một cuộc thi hát được tài trợ bởi một công ty mì ống và tôi đã lọt vàobán kết.