準決勝
じゅんけっしょう「CHUẨN QUYẾT THẮNG」
☆ Danh từ
Trận bán kết; bán kết
準決勝戦
が
今始
まろうとしている。
Trận bán kết sắp sửa bắt đầu bây giờ.
準決勝戦
が
今始
まろうとしている。
Trận bán kết sắp sửa bắt đầu bây giờ.
準決勝戦
Trận bán kết

準決勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準決勝
準準決勝 じゅんじゅんけっしょう
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết
準決勝戦 じゅんけっしょうせん
semifinal chơi (của) một cuộc đấu
準準決勝戦 じゅんじゅんけっしょうせん
quarterfinal chơi (của) một cuộc đấu
準々決勝 じゅんじゅんけっしょう
tứ kết.
決勝 けっしょう
quyết thắng
決勝トーナメント けっ しょうとーなめんと
Vòng knockout môn bóng đá
決勝線 けっしょうせん
hàng mục đích
決勝点 けっしょうてん
bàn ghi điểm chiến thắng; bàn thắng vàng