Kết quả tra cứu mẫu câu của 溜め
うっとりして
溜
め
息
が
漏
れる
Nhìn thán phục rồi hít một hơi dài. .
旅行中
に
撮
り
溜
めた
写真
を
整理
している。
Tôi đang sắp xếp những bức ảnh đã chụp trong chuyến du lịch.
彼女
は
目
に
涙
を
溜
めていた。
Đôi mắt cô rưng rưng.
彼
は
海外旅行
のため
金
を
溜
めている。
Anh ấy đang tiết kiệm tiền cho một chuyến du lịch nước ngoài.