溜め
ため「LỰU」
☆ Danh từ
Hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát

溜め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 溜め
溜め
ため
hầm chứa phân
溜める
ためる
đọng lại
Các từ liên quan tới 溜め
撮り溜める とりだめる
to take photographs for later use, to shoot video for archiving
家賃を溜める やちんをためる
Tích lũy tiền thuê nhà
切手を溜める きってをためる
để tập hợp những tem
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa
溜め込む ためこむ
dành dụm, để dành (cho nhiều vào)