Kết quả tra cứu mẫu câu của 溜り
ここは
足溜
りですよ。ちょっと
休
みましょう
Đây là chỗ dừng chân, hãy nghỉ 1 chút đi .
ルーシー
!
水溜
りで
遊
んじゃ
駄目
よ!
Luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa
どんな
通
り
道
にも
水溜
りはある。
Con đường nào cũng có những vũng nước .