溜り
たまり「LỰU」
☆ Danh từ
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng

溜り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溜り
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân
水溜り みずたまり
vũng nước
日溜り ひだまり
(nơi) có nhiều nắng, nhiều ánh sáng.
溜り場 たまりば
việc tụ lại làm lốm đốm; lai vãng
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
マグマ溜り マグマだまり マグマたまり
kho chứa chất lỏng
吹き溜り ふきだまり
tuyết (lá cây) bị gió thổi chất thàng đống; nơi tụ tập của những kẻ trôi dạt giang hồ