Kết quả tra cứu mẫu câu của 滅亡
滅亡
の
危機
に
瀕
した
地球
を
守
ろうと、ある
基金
が
設立
された。
Một quỹ được thành lập với mục đích bảo tồn hành tinh lâu dài của chúng ta.
人類
は
滅亡
するだろう。
Con người sẽ bị diệt vong.
核戦争
は
人類
を
滅亡
させるだろう。
Một cuộc chiến tranh hạt nhân sẽ dẫn đến sự diệt vong của nhân loại.
東晋
は、
西晋
の
滅亡後
、
江南
に
成立
した
王朝
である。
Đông Tấn là một triều đại được thành lập tại Giang Nam sau sự sụp đổ của Tây Tấn.