滅亡
めつぼう「DIỆT VONG」
Diệt vong
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự diệt vong.

Từ đồng nghĩa của 滅亡
noun
Từ trái nghĩa của 滅亡
Bảng chia động từ của 滅亡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滅亡する/めつぼうする |
Quá khứ (た) | 滅亡した |
Phủ định (未然) | 滅亡しない |
Lịch sự (丁寧) | 滅亡します |
te (て) | 滅亡して |
Khả năng (可能) | 滅亡できる |
Thụ động (受身) | 滅亡される |
Sai khiến (使役) | 滅亡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滅亡すられる |
Điều kiện (条件) | 滅亡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滅亡しろ |
Ý chí (意向) | 滅亡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滅亡するな |
滅亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅亡
滅亡する めつぼうする
diệt
2012年人類滅亡説 にせんじゅうにねんじんるいめつぼうせつ
Niềm tin về sự tuyệt chủng của loài người 2012, thuyết ngày tận thế 2012
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
chứng phát ban,quá mức,bừa bộn,vô lý
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố