Kết quả tra cứu mẫu câu của 滑り降りる
凍
った
斜面
を
滑
り
降
りる
時
そりは
加速
した。
Chiếc xe trượt tuyết tăng tốc khi nó đi xuống con dốc băng giá.
彼
は3
分
でその
スロープ
を
滑
り
降
りることができた。
Anh ta có thể trượt xuống dốc trong ba phút.
冬
に
家
のそばの
小
さな
丘
を
滑
り
降
りるのが
好
きです。
Vào mùa đông, tôi rất thích trượt trên ngọn đồi nhỏ ở cạnh nhà.
たいまつを
持
って
山
を
スキー
で
滑
り
降
りる
Cầm đuốc trượt xuống núi