滑り降りる
すべりおりる
☆ Động từ nhóm 2
Trượt xuống

Bảng chia động từ của 滑り降りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り降りる/すべりおりるる |
Quá khứ (た) | 滑り降りた |
Phủ định (未然) | 滑り降りない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り降ります |
te (て) | 滑り降りて |
Khả năng (可能) | 滑り降りられる |
Thụ động (受身) | 滑り降りられる |
Sai khiến (使役) | 滑り降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り降りられる |
Điều kiện (条件) | 滑り降りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り降りいろ |
Ý chí (意向) | 滑り降りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り降りるな |