Kết quả tra cứu mẫu câu của 滴り落ちる
枝
から
滴
り
落
ちる
雨水
Nước mưa rỏ xuống từ cành cây .
汗
が
額
を
滴
り
落
ちるのを
感
じた。
Tôi cảm thấy mồ hôi chảy ròng ròng trên mày.
射入口
の
傷
から
滴
り
落
ちる
血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm