滴り落ちる
したたりおちる
☆ Động từ nhóm 2
Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)

Bảng chia động từ của 滴り落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滴り落ちる/したたりおちるる |
Quá khứ (た) | 滴り落ちた |
Phủ định (未然) | 滴り落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 滴り落ちます |
te (て) | 滴り落ちて |
Khả năng (可能) | 滴り落ちられる |
Thụ động (受身) | 滴り落ちられる |
Sai khiến (使役) | 滴り落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滴り落ちられる |
Điều kiện (条件) | 滴り落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滴り落ちいろ |
Ý chí (意向) | 滴り落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滴り落ちるな |