Kết quả tra cứu mẫu câu của 漂う
秋意
が
漂
う
公園
で
散歩
した。
Tôi đã đi dạo trong công viên, nơi có không khí mùa thu nhẹ nhàng.
木片
は
海
に
漂
う
Mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển .
地球
は
宇宙空間
に
漂
う
球体
にすぎない。
Trái đất chỉ là một quả cầu lơ lửng trong không gian.
この
無限
の
空間
に
漂
う
永遠
の
沈黙
が
私
を
恐怖
に
陥
れる。
Sự im lặng vĩnh viễn của những không gian vô tận này làm tôi kinh hãi.