漂う
ただよう「PHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Dạt dào; tràn trề; đầy rẫy
部屋
に
煙
が
漂
っている
Trong phòng đầy khói
Lộ ra; tỏ ra
顔
に
満足
そうな
色
が
漂
っている
Vẻ thỏa mãn lộ ra mặt
Nổi; nổi lềnh bềnh; trôi nổi
木片
は
海
に
漂
う
Mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển .

Từ đồng nghĩa của 漂う
verb
Bảng chia động từ của 漂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂う/ただようう |
Quá khứ (た) | 漂った |
Phủ định (未然) | 漂わない |
Lịch sự (丁寧) | 漂います |
te (て) | 漂って |
Khả năng (可能) | 漂える |
Thụ động (受身) | 漂われる |
Sai khiến (使役) | 漂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂う |
Điều kiện (条件) | 漂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂え |
Ý chí (意向) | 漂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂うな |