Kết quả tra cứu mẫu câu của 漂着
漂着物
を
拾
う
人
〔
難破船
などからの〕
Người nhặt rác dạt vào bờ (từ tàu đắm)
海岸
に
漂着
する
豆
Những hạt đậu dạt vào bờ biển .
難破船
の
漂着物
〔
海岸
に
打
ち
上
げられた〕
Những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm (dạt vào bờ) .