漂着
ひょうちゃく「PHIÊU TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dạt vào
漂着物
を
拾
う
人
〔
難破船
などからの〕
Người nhặt rác dạt vào bờ (từ tàu đắm)
難破船
の
漂着物
〔
海岸
に
打
ち
上
げられた〕
Những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm (dạt vào bờ) .

Bảng chia động từ của 漂着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂着する/ひょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 漂着した |
Phủ định (未然) | 漂着しない |
Lịch sự (丁寧) | 漂着します |
te (て) | 漂着して |
Khả năng (可能) | 漂着できる |
Thụ động (受身) | 漂着される |
Sai khiến (使役) | 漂着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂着すられる |
Điều kiện (条件) | 漂着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂着しろ |
Ý chí (意向) | 漂着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂着するな |
漂着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂着
漂着する ひょうちゃく
dạt vào
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.
浮漂 ふひょう
nổi