Kết quả tra cứu mẫu câu của 漏らす
〜を
漏
らす
Cười cay đắng .
医師
が
患者
の
秘密
を
漏
らすのは
道義
にもとる。
Bác sĩ bộc lộ tâm sự là không có đạo đức.
あなたはその
秘密
を
漏
らすべきではなかったのに。
Bạn không nên tiết lộ bí mật.
〔
ニュース・秘密
を〕
漏
らす
Để lộ bí mật .