漏らす
もらす「LẬU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm lộ; làm rò rỉ
〔
ニュース・秘密
を〕
漏
らす
Để lộ bí mật .

Từ đồng nghĩa của 漏らす
verb
Bảng chia động từ của 漏らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏らす/もらすす |
Quá khứ (た) | 漏らした |
Phủ định (未然) | 漏らさない |
Lịch sự (丁寧) | 漏らします |
te (て) | 漏らして |
Khả năng (可能) | 漏らせる |
Thụ động (受身) | 漏らされる |
Sai khiến (使役) | 漏らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏らす |
Điều kiện (条件) | 漏らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏らせ |
Ý chí (意向) | 漏らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏らすな |
漏らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏らす
聞き漏らす ききもらす
quên hỏi, quên nghe
言い漏らす いいもらす
Nói quên một số điều cần nói
書き漏らす かきもらす
bỏ đi ở ngoài; quên viết
精を漏らす せいをもらす
xuất tinh không tự chủ
秘密を漏らす ひみつをもらす
Tiết lộ bí mật.
天機を漏らす てんきをもらす
to leak a major secret
小便を漏らす しょうべんをもらす
tè dầm; tè ra quần; làm ướt quần
網呑舟の魚を漏らす あみどんしゅうのうおをもらす
(of a legal system) so lax that even the greatest criminal can escape