Kết quả tra cứu mẫu câu của 漏れる
天井
から
雨水
が
漏
る
Nước mưa rỉ xuống từ trần nhà .
雨
が
降
ると
必
ず
屋根
から
雨水
が
漏
る。
Mái nhà dột mỗi khi trời mưa.
その
話
が
漏
れると
私
は
困
ったことになる。
Tôi sẽ gặp rắc rối nếu câu chuyện bị lộ.
パンク
した
タイヤ
から
漏
れる
空気
Khí bị rò ra từ lốp bị thủng