漏れる
もれる「LẬU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
〔
水
などが〕
蛇口
から
少
しずつ
漏
れる
Nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi .

Từ đồng nghĩa của 漏れる
verb
Bảng chia động từ của 漏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏れる/もれるる |
Quá khứ (た) | 漏れた |
Phủ định (未然) | 漏れない |
Lịch sự (丁寧) | 漏れます |
te (て) | 漏れて |
Khả năng (可能) | 漏れられる |
Thụ động (受身) | 漏れられる |
Sai khiến (使役) | 漏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏れられる |
Điều kiện (条件) | 漏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏れいろ |
Ý chí (意向) | 漏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏れるな |
漏れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 漏れる
漏れる
もれる
lộ
漏る
もる
dột