Kết quả tra cứu mẫu câu của 演ずる
この
役
を
演
ずる
準備
が
整
うのに1
年
かかるだろう。
Chắc phải mất 1 năm để chuẩn bị cho vai diễn đó .
彼
は
ロミオ
を
演
ずると
ポスター
に
出
ていた。
Anh ta được lập hóa đơn để xuất hiện với cái tên Romeo.
世論
は
政治
の
領域
で
重要
な
役割
を
演
ずる。
Dư luận đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực chính trị.
日本
は
国際社会
でますます
大
きな
役割
を
演
ずる
事
が
予想
される。
Nhật Bản được kỳ vọng sẽ đóng một vai trò lớn hơn trong xã hội quốc tế.