演ずる
えんずる「DIỄN」
☆ Tha động từ, tha động từ
Trình diễn; đóng vai
フォン・ブラウン
は
アポロ計画
で
重要
な
役割
を
演
じた。
Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo.
彼
の
演
じた
織田信長
はひどかった。
Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.
土方役
は
誰
が
演
じているのですか。
Vai Hijikata là do ai đóng thế ?

Từ đồng nghĩa của 演ずる
verb