Kết quả tra cứu mẫu câu của 演奏
演奏者
は
毎タクト
に
合
わせて
演奏
する。
Người biểu diễn chơi theo từng nhịp.
演奏会
は
ピアノ独奏
から
始
まった。
Buổi hòa nhạc bắt đầu với một màn độc tấu piano.
演奏会
がとても
不安
だ。
Tôi đang ở trong một hòa sắc về buổi hòa nhạc.
演奏
は
終
わりかけていた。
Buổi biểu diễn đã gần kết thúc.