Kết quả tra cứu mẫu câu của 演奏者
その
演奏者
は
ドラム
を
強
くたたいた。
Nhạc công đánh trống ầm ĩ.
聴衆
は
演奏者
に
拍手
を
送
った。
Khán giả vỗ tay tán thưởng nghệ sĩ biểu diễn.
我々
はその
演奏者
に
拍手
をおくった。
Chúng tôi đã vỗ tay cho người biểu diễn.
私
たちはその
演奏者
に
拍手
を
送
った。
Chúng tôi hoan nghênh người biểu diễn.