演奏者
えんそうしゃ「DIỄN TẤU GIẢ」
☆ Danh từ
Nhạc công.

演奏者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演奏者
楽器演奏者 がっきえんそうしゃ
nhạc công (âm nhạc)
演奏 えんそう
biểu diễn
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
演者 えんじゃ
người dẫn chương trình