Kết quả tra cứu mẫu câu của 演技者
演技者
の
多
くは
演
じながらその
内容
をつくり
上
げていて、
作品
の
大部分
は
即興
です。
Rất nhiều nghệ sĩ tự sáng tác nội dung khi họ biểu diễn và hầu hết là ngẫu tác.
父
は
私
を
男
や
女
としてではなく、
演技者
として
訓練
しました。
Cha tôi đã huấn luyện tôi không phải đàn ông hay đàn bà, mà là một nghệ sĩ biểu diễn.