Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演技者
えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
演技 えんぎ
kỹ thuật trình diễn
演者 えんじゃ
người dẫn chương trình
名演技 めいえんぎ
Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
迷演技 めいえんぎ
Những màn trình diễn và màn trình diễn kỳ lạ khiến khán giả choáng váng
演技派 えんぎは
diễn viên, nghệ sĩ dựa vào khả năng diễn xuất
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất
模範演技 もはんえんぎ
trình diễn, trưng bày mô hình
役割演技 やくわりえんぎ
nhập vai
「DIỄN KĨ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích