Kết quả tra cứu mẫu câu của 演者
講演者
は
咳払
いをした。
Người nói hắng giọng.
講演者
は
時々メモ
を
参照
した。
Người nói đôi khi đề cập đến các ghi chú của mình.
講演者
は
時折メモ
を
参照
した。
Người nói thỉnh thoảng nhắc đến ghi chú của mình.
講演者
は
節約
の
必要
を
強調
した。
Diễn giả nhấn mạnh về sự cần thiết phải tiết kiệm.