演者
えんじゃ「DIỄN GIẢ」
☆ Danh từ
Người dẫn chương trình
Người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh

Từ đồng nghĩa của 演者
noun
演者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演者
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
主演者 しゅえんしゃ
ngôi sao; dẫn dắt diễn viên
講演者 こうえんしゃ
diễn giả
共演者 きょうえんしゃ
Bạn diễn
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
招待講演者 しょうたいこうえんしゃ
diễn giả được mời
来賓講演者 らいひんごうえんしゃ
diễn giả khách mời
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên