Kết quả tra cứu mẫu câu của 潔く
彼
は
潔
く
辞任
した。
Ông ấy đã từ chức như một người đàn ông chân chính.
君
は
潔
く
辞任
すべきだ。
Bạn nên làm điều danh dự và từ chức.
彼
はすべてを
明
らかにして
潔
く
責任
を
取
るべきです。
Anh ấy nên tiết lộ mọi thứ và đối mặt với âm nhạc.
9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。
Thua 9 - 0 mà không chấp nhận thì đúng là không đẹp. .