潔く
いさぎよく「KHIẾT」
☆ Danh từ
Như một người đàn ông
彼
は
潔
く
辞任
した。
Ông ấy đã từ chức như một người đàn ông chân chính.
彼女
に3
度
も
誘
いを
断
れたからには
潔
くあきらめるとするか。
Một khi cô ấy đã từ chối lời mời của tôi 3 lần thì tôi có nên từ bỏ như một người đàn ông không ? .

潔く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潔く
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
廉潔 れんけつ
trung thực; liêm khiết; sự chính trực
純潔 じゅんけつ
thuần khiết
貞潔 ていけつ
trong sáng; thuần khiết
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
潔白 けっぱく
sự trong sạch; sự trong sáng; sự vô tội; trong sạch; trong sáng; vô tội
潔し いさぎよし
tự hào, coi thường
不潔 ふけつ
không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết