Kết quả tra cứu mẫu câu của 潜り
潜
りはできるが
泳
げないのは、
私
の
知
る
限
りでは
彼
だけだ。
Anh ấy là người đàn ông duy nhất tôi biết có thể lặn nhưng không biết bơi.
彼
は
死線
を
潜
り
抜
けてきたとあって、
顔
つきも
人並
みではない。
Mới vượt qua lằn ranh sống chết, gương mặt anh ta cũng chẳng còn giống người thường nữa.
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩屋
に
潜
り
込
んだ
Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã chốn vào hang động .
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩窟
に
潜
り
込
んだ
Họ ẩn trốn vào trong hang để trốn chạy kẻ thù xâm lược.