潜り
くぐり もぐり「TIỀM」
☆ Danh từ
Việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
Người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, kẻ móc túi
潜
りはできるが
泳
げないのは、
私
の
知
る
限
りでは
彼
だけだ。
Anh ấy là người đàn ông duy nhất tôi biết có thể lặn nhưng không biết bơi.
Không vào sổ, không đăng ký
Không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)

潜り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜り
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở
先潜り さきくぐり
sự đón đầu, sự biết trước
潜り門 くぐりもん
cổng nhỏ hẹp
潜り戸 くぐりど
cái cửa phụ; cổng phụ
潜り込む もぐりこむ
để trượt vào trong; để bò vào trong (ở dưới); để giấu chính mình (ở dưới)
潜り抜ける くぐりぬける
để đi xuyên qua; để đi qua xuyên qua; tới sự né tránh (xuyên qua gờ đầu tường); tránh (pháp luật)
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa