Kết quả tra cứu mẫu câu của 潜在
潜在性アシドーシス
Nhiễm axit âm ỉ
潜在的
および
既存
の
顧客
Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .
潜在的
な
可能性
(
成長
や
発展
の)
Khả năng phát triển tiềm năng .