Kết quả tra cứu 潜在
Các từ liên quan tới 潜在
潜在
せんざい
「TIỀM TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tiềm tàng; tiềm năng.
潜在的
な
可能性
(
成長
や
発展
の)
Khả năng phát triển tiềm năng .
潜在的
および
既存
の
顧客
Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 潜在
Bảng chia động từ của 潜在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜在する/せんざいする |
Quá khứ (た) | 潜在した |
Phủ định (未然) | 潜在しない |
Lịch sự (丁寧) | 潜在します |
te (て) | 潜在して |
Khả năng (可能) | 潜在できる |
Thụ động (受身) | 潜在される |
Sai khiến (使役) | 潜在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜在すられる |
Điều kiện (条件) | 潜在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜在しろ |
Ý chí (意向) | 潜在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜在するな |