Kết quả tra cứu mẫu câu của 潜在的
潜在的
および
既存
の
顧客
Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .
潜在的
な
可能性
(
成長
や
発展
の)
Khả năng phát triển tiềm năng .
その
潜在的
な
影響力
はいくら
評価
してもし
過
ぎることはない。
Ảnh hưởng tiềm tàng của nó không thể được đánh giá quá cao.