Kết quả tra cứu 潜在的
Các từ liên quan tới 潜在的
潜在的
せんざいてき
「TIỀM TẠI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Tiềm tàng; tiềm năng
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .
潜在的
な
可能性
(
成長
や
発展
の)
Khả năng phát triển tiềm năng .
潜在的
および
既存
の
顧客
Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.

Đăng nhập để xem giải thích