Kết quả tra cứu mẫu câu của 激しい雨
激
しい
雨
が
一日中降
った。
Trời mưa to suốt cả ngày.
激
しい
雨
が
彼
らの
行
く
手
を
妨
げた。
Cơn mưa lớn đã ngăn cản họ đến đó.
激
しい
雨
がその
流域
に
洪水
をもたらした。
Trận mưa lớn kéo theo lũ lụt trong thung lũng.
激
しい
雨
が
降
るから、
散歩
しようにもできない。
Tôi không thể đi bộ vì mưa lớn